2 Cấu Trúc Vô Nhân Xưng Trong Tiếng Pháp
22 Tháng Một, 2021
15 Hoạt Động Vệ Sinh Cá Nhân Trong Tiếng Pháp
26 Tháng Một, 2021

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Vũ Trụ

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy học tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online

Học tiếng pháp cơ bản

Học tiếng pháp giao tiếp

Từ vựng tiếng Pháp về vũ trụ. Cùng Capfrance dành 30 phút mỗi ngày để học từ vựng nhé!

1. L’univers : vũ trụ

  • La galaxie : thiên hà
  • L’étoile : ngôi sao
  • La constellation : chòm sao

2. Le système solaire : hệ mặt trời

  • Le soleil : mặt trời
  • La lune : mặt trăng
  • La planète : hành tinh
  • L’éclipse de soleil : nhật thực
  • L’éclipse de lune : nguyệt thực
  • Le météore : sao băng
  • La comète : sao chổi
  • Mercure : sao Thủy
  • Terre : Trái đất
  • Mars : sao Hỏa
  • Jupiter : sao Mộc
  • Saturne : sao Thổ
  • Uranus : sao Thiên vương
  • Neptune : sao Hải Vương
  • Pluton :  sao Diêm Vương
  • La nouvelle lune : trăng non
  • Le croissant de lune : trăng lưỡi liềm
  • Le quart de lune : trăng thượng/ hạ tuần
  • La pleine lune : trăng tròn

3. L’astronomie : thiên văn học

  • L’observatoire ; đài thiên văn
  • Le télescope : kính viễn vọng
  • L’astronome : nhà thiên văn học

4. L’exploration spatiale : thám hiểm không gian

  • Le satellite : vệ tinh
  • La station spatiale ; trạm không gian
  • L’astronaute : phi hành gia
  • OVNI= Objet volant non-identifié: đĩa bay/ vật thể bay không xác định.

Tags: tu vung tieng phap ve vu truhoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co banhoc tieng phaphoc tieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *