Học Về Động Từ Phản Thân Trong Tiếng Đức
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức cho người mới bắt đầu
Giới thiệu
Động từ phản thân là những động từ được sử dụng đi kèm với một đại từ phản thân, sich được đặt trước động từ phản thân ở dạng nguyên thể, ví dụ sich ausziehen (tự cởi quần áo).
Chúng ta sử dụng động từ phản xạ trong tiếng Đức khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ giống nhau. Nói chung, các động từ phản than khá phổ biến trong ngữ pháp tiếng Đức.
Sử dụng
Chúng ta sử dụng động từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ của động từ giống nhau. Ví dụ, bạn thực hiện một hành động cho chính mình chứ không phải cho người khác.
Ví dụ:
Ich sehe mich im Spiegel an.
Ich ziehe mich an.
Ich kämme mich.
Một số động từ luôn có tính phản xạ có nghĩa là chúng ta không thể sử dụng chúng nếu không có đại từ phản xạ. Những động từ này được viết với sich ở dạng nguyên thể. Một số ví dụ như: sich bedanken, sich beeilen, sich befinden, sich Benehmen, sich betrinken, sich eignen, sich erholen, sich erkälten, sich schämen, sich verspäten, sich weightern.
Ví dụ:
Jetzt muss ich mich beeilen, damit ich mich nicht verspäte.
Các động từ khác chỉ có tính phản xạ khi ai đó thực hiện một hành động cho người đó. Khi hành động được thực hiện cho một người khác, tức là chủ thể và đối tượng không giống nhau, chúng ta sử dụng đại từ tân ngữ thay vì đại từ phản xạ.
Thí dụ:
die Friseurin kämmt sich. (Người làm tóc chải tóc cho bản thân.)
Die Friseurin schneidet sich die Haare. (Người thợ cắt tóc bản thân.)
chủ thể và đối tượng giống nhau → phản xạ
Die Friseurin kämmt sie/die Kundin. (Người làm tóc đang chải đầu cho cô ấy / khách hàng.)
Die Friseurin schneidet ihr/der Kundin die Haare. (Người thợ cắt tóc cho cô ấy / khách hàng.)
chủ thể và khách thể khác nhau → không phản xạ
Hãy cẩn thận, vì một số động từ có ý nghĩa hoàn toàn khác khi chúng được sử dụng như một động từ phản thân.
Ví dụ:
verlaufen :
( động từ phản thân) nghĩa lạc lối / lạc đường
Ich habe mich verlaufen.Tôi bị lạc.
(không phải phản thân) nghĩa tiến hành / đi
Die Prüfung verlief gut.Bài kiểm tra diễn ra tốt đẹp.
Thật không may, không có quy tắc nào để xác định liệu một động từ tiếng Đức có phản xạ hay không. Tốt nhất là học những động từ này với đại từ phản xạ ở nguyên thể (sich anziehen, sich duschen).
Một điểu quan trọng nữa đối với các động từ phản xạ thực sự – một số trong số đó chỉ dùng với đại từ phản thân ở thể Akkusativ, một động từ phản thân khác chỉ dùng với đại từ phản thân ở thể Dativ
Tags: dong tu phan than reflexiven verben trong tieng duc, hoc tieng duc cho nguoi moi bat dau, hoc tieng duc, giao tiep tieng duc, hoc tieng duc online mien phi , trung tam tieng duc