Học Từ Vựng Tiếng Pháp Về Con Vật Nuôi Trong Nhà
10 Tháng Hai, 2020
Học Từ Vựng Tiếng Pháp Về Trái Cây
16 Tháng Hai, 2020

TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHỦ ĐỀ VỀ NHÀ CỬA

 

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

Bài học Tiếng Pháp của chúng ta hôm nay, cùng học tiếng pháp  – Cap France đi tìm hiểu các từ vựng Tiếng Pháp chủ đề về nhà ở

1. le grenier (m): gác mái( tầng trên cùng của 1 ngôi nhà)

2. le salon ( m):  phòng khách

3. la chambre (f): phòng ngủ

4. la salle de bains ( f): phòng tắm

5. le bureau ( m):  phòng làm việc

6. la salle à manger ( f) : phòng ăn

7. la cuisine ( f) : nhà bếp

8. le toit (m): mái nhà

9. la tuile(f):  ngói

10. la cheminée(f): ống khói, lò sưởi

11.  le volet(m): cánh cửa con

12.le plafond (m): trần(nhà)

13. le mur (m):  bức tường

14. le sol (m);  nền nhà

15. le couloir (m): hành lang

16. le garage (m):  nhà để xe

17. l’allée (f):  lối đi

18. le trottoir (m): bờ hè, vỉa hè

 

LE SALON( Phòng khách)

1. la chaise(f): ghế tựa

2. le fauteuil ( m): ghế bành

3. la canapé ( le sofa): ghế xô-fa

4.le coussin(m): gối dựa, miếng đệm( lót dưới ghế xô-fa)

5.le vase(f): cái bình

6. la bibliothèque(f):  thư viện, tủ/ kệ sách

7. les étagères: giá sách

8. la table (f): cái bàn

9. la pipe (f): ống điếu( thuốc lào)

10. la cigarette(f): thuốc lá

11. le cigare ( m) : xì-gà

12. le cendrier (m) : cái gạt tàn thuốc

13. la cheminée(f):  lò sưởi, ống khói

14. le feu (m): lửa

15. le briquet (m): cái  bật lửa

16. le tapis (m): tấm thảm, khăn trải bàn

17. la moquette (f): thảm lát sàn

 

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Nhà Cửa

 

Tags: tu vung tieng phap ve nha cuaday tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banhoc tieng phaptieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *